Thuật ngữ viết tắt thường gặp trong bộ môn san hô cá cảnh biển

 


Dưới đây là một số từ viết tắt thuật ngữ liên quan đến thú chơi cá cảnh biển thường gặp trên các diễn đàn, bài báo. Nếu bạn có bổ sung nào, vui lòng thêm vào phần bình luận.

AA: Axit amin.

Acro: San hô Acropora.

AEFW: Giun dẹp ăn Acropora.

AIO: All-in-One - Tất cả trong một, một hệ thống dựng sẵn bao gồm máy bơm và bộ lọc.

Alk: Độ kiềm, thước đo bicarbonate (HCO3) và cacbonat (CO3) trong dung dịch, cung cấp khả năng đệm của nước (muối).

Anoxic: Dùng để chỉ một khu vực trong bể có lượng oxy thấp.

Antihelmintic: Một loại thuốc dùng để điều trị ký sinh trùng và giun (giun sán.)

Apex: Một bộ điều khiển bể cá phổ biến được sản xuất bởi Neptune Systems.

Aquascape: Sự thu gọn của cảnh quan thủy cung. Đề cập đến thiết kế và bố trí vật lý tổng thể.

ATO: Auto Top-Off, hệ thống tự động bổ sung lượng nước bị mất trong quá trình bay hơi.

AWC: Automatic water change - Thay nước tự động.

BA: Tảo bong bóng, Valonia ventricosa.

BB: Bare Bottom - Đáy trần, bể không có cát hoặc chất nền khác.

Blasto: Blastomussa, một chi san hô đá polyp lớn. Một số thành viên của chi này đôi khi được tìm thấy trong bể cá rạn san hô.

Bleaching: Tẩy trắng - Đề cập đến sự mất đi của tảo cộng sinh (zooxanthellae) trong san hô khiến chúng trông có màu trắng tẩy. Tẩy trắng san hô có thể được kích hoạt do cường độ ánh sáng tăng cao hoặc đột ngột và nhiệt độ nước tăng cao. Mức dinh dưỡng cao có thể khiến một số san hô dễ bị tẩy trắng hơn.

BTA: Bubble-Tip Anemone -  Hải quỳ vú (ví dụ Entacmaea quadricolor).

CBB: Copperband Butterflyfish -  Cá đào học trò

Chaeto: Chaetomorpha, một loại tảo vĩ mô, đôi khi viết sai chính tả là “Cheato”.

Chiller: Một thiết bị dùng để làm mát nước trong bể cá. Thiết bị loại bỏ nhiệt từ nước bằng cách nén hơi hoặc làm lạnh hấp thụ.

Colony: Tập hợp quần thể các sinh vật riêng lẻ, thường được dùng để chỉ một số polyp san hô.

Bể cộng đồng: Một bể cá có nhiều loài cá khác nhau.

CUC: Clean-up Crew -  Đội dọn dẹp. Các dạng sinh vật biển được đưa vào hệ thống biển để thực hiện các chức năng phụ trợ.

Đánh cá bằng xyanua: Một kỹ thuật đánh bắt mang tính hủy diệt trong đó natri xyanua hoặc một số hợp chất xyanua khác được sử dụng để làm choáng và bắt cá ở rạn san hô.

Cyano: Vi khuẩn lam. Vi khuẩn lam là một nhóm vi khuẩn quang hợp, cố định đạm sống ở nhiều loại đất và nước ẩm.

DI: Khử ion hóa, một loại lọc nước. Cũng có thể tham khảo nhựa khử ion.

Digi: Một dòng Montipora.

Dinos: Dinoflagellate.

dKH: Độ cứng cacbonat, thước đo độ kiềm.

DOC: Dissolved Organic Carbon or Compound - Hợp chất hoặc cacbon hữu cơ hòa tan.

DOM: Dissolved Organic Matter - Chất hữu cơ hòa tan.

Dosing Pump: Một máy bơm có thể điều khiển được dùng để thêm các lượng (hoặc liều) chính xác nước hoặc các nguyên tố vi lượng hoặc bất cứ thứ gì vào bể cá theo những khoảng thời gian xác định.

DSB: Deep Sand Bed - Nền cát sâu.

DT: Display Tank (Bể chính của bạn).

FO: Fish Only - Hồ chỉ có cá.

FOWLR: Fish Only With Live Rock - Hồ chỉ có cá và đá sống.

Frag: Phân mảnh (một phần nhỏ của quần thể san hô bị loại bỏ để phát triển một quần thể khác). Cũng có thể được sử dụng như một động từ để mô tả phương pháp phân mảnh san hô về mặt vật lý như một phương pháp nhân giống vô tính.

Frag Plug: Một mảnh gốm, nhựa hoặc đá dùng để nhân giống san hô.

FWE: Flat Worm Exit (sản phẩm của Salifert).

GH: Độ cứng chung.

GHA:Green Hair algae Tảo tóc xanh.

GSP: San hô Polyp sao xanh. (san hô da bò, cỏ cốm)

HA: Hair algae - Tảo tóc.

HITH: Bệnh lỗ đầu.

HLLE: Bệnh đầu và đường bên.

HO: High Output - Công suất cao (đèn huỳnh quang).

HOB: Hang-On-Back (thường dùng để chỉ bộ lọc hoặc bộ lọc protein).

ICP: Viết tắt của Plasma ghép cảm ứng. Điển hình là viết tắt của ICP-OES (Quang phổ phát xạ quang học), một loại quang phổ có khả năng phát hiện các thành phần nguyên tố hóa học của mẫu thử. Điều này đạt được bằng cách ion hóa mẫu bằng plasma kết hợp cảm ứng và phân tích các vạch quang phổ thu được từ quá trình này.

K: Kelvin.

Kalk: Kalkwasser, tiếng Đức có nghĩa là dung dịch canxi hydroxit bão hòa hoặc nước vôi, một chất phụ gia phổ biến cho bể cá rạn san hô để xây dựng canxi và rạn san hô.

LED: Điốt phát sáng.

Lepto: san hô Leptoseris.

Live Rock: Đá được lấy từ đại dương (hoang dã) hoặc được nuôi nhân tạo thường có nhiều loại sinh vật biển gắn liền với chúng. Cũng có thể là đá được vi khuẩn xâm chiếm để sử dụng như một phần của bộ lọc sinh học trong bể cá.

LNS: Low Nutrient System - Hệ thống dinh dưỡng thấp.

Lobo: Lobophyllia. Thường được gọi là san hô não thùy hoặc san hô lobo, đây là một chi san hô đá polyp lớn (LPS).

LPS: Large Polyp Stony coral - San hô đá Polyp lớn.

LR: Live Rock - Đá sống.

LS: Live Sand - Cát sống.

Macro hoặc Macroalgae: Điều này thường đề cập đến các loại tảo hình thành các dạng phát triển lớn hơn và phức tạp như Chaetomorpha.

MH: Metal Halide (Ánh sáng).

Milli: Acropora Millipora.

Mysis: Một loài tôm nước ngọt nhỏ được sử dụng rộng rãi làm thức ăn đông lạnh cho bể nuôi cá biển.

Bể Nano: Một bể cá nhỏ, thường có kích thước từ 5 đến 20 gallon.

Nem: hải quỳ.

NOPOX: NO3PO4X là chất phụ gia của RedSae dùng để kiểm soát chất dinh dưỡng.

NPS: Non-Photosynthetic - Không quang hợp.

NTS: New tank syndrome - Hội chứng bể mới. Có thể do thiếu vi khuẩn có lợi và/hoặc tăng tải sinh học quá nhanh và/hoặc vệ sinh thiết bị quá nhiệt tình.

OTS: Old tank syndrome - Hội chứng bể cũ.

Paly: Palythoa.

PAR: Photosynthetically Active Radiation - Bức xạ hoạt động quang hợp.

pH: Thước đo logarit của nồng độ Ion hydro (hydronium) dùng để đo độ axit. Giá trị của nó bằng -log(H+). Giá trị pH <7 được coi là có tính axit. Giá trị pH >7 được coi là có tính kiềm hoặc bazơ. Giá trị pH bằng 7 được coi là trung tính. Phạm vi pH điển hình trong bể san hô là 7,8 – 8,2.

Bể Pico: Một bể cá nhỏ, thường có kích thước dưới 5 gallon.

PO4: Phốt phát.

PPM: Parts Per Million - Phần triệu.

PPT: Parts Per Thousand - Phần nghìn.

PS: Protein Skimmer - Máy tách protein

QT: Quarantine Tank - Bể cách ly, được sử dụng trước khi đưa vật nuôi mới vào bể trưng bày.

R2R: Reef2Reef.com.

Redfield Ratio: Tỷ lệ nguyên tử của carbon, nitơ và phốt pho được tìm thấy trong thực vật phù du và khắp các đại dương sâu. Tỷ lệ cân bằng hóa học được phát triển theo kinh nghiệm này ban đầu được tìm thấy là C : N : P = 117:14:1.

Rimless: Một bể cá không có nhựa hoặc thanh giằng xung quanh đỉnh bể.

RO: Thẩm thấu ngược, một loại lọc nước thường được sử dụng cho bể cá nước mặn.

RODI hoặc RO/DI:Thẩm thấu ngược và khử ion. Nhân tiện, không nên uống nước RODI.

RTN: Rapid Tissue Necrosis - Hoại tử mô nhanh.

SG: Trọng lượng riêng. Tỷ lệ mật độ. (thường dùng trong đo độ mặn)

SHO/T5: Đèn huỳnh quang công suất cực cao, tương đương với đèn huỳnh quang compact công suất.

Shroom: San hô nấm.

Softy: San hô không xương canxi cứng. Điển hình là zoanthids, nấm, da và xenias.

SPS: Small Polyp Stony Coral - San hô đá Polyp nhỏ.

STN: Slow Tissue Necrosis - Hoại tử mô chậm.

Sump: Một thùng chứa liên kết với bể cá, thường chứa các thiết bị như bộ lọc ướt/khô, bộ thu nước, máy sưởi hoặc chiller, bộ định lượng và đôi khi là nơi trú ẩn. Bể chứa thêm vào tổng lượng nước trong hệ thống của bạn.

T5/T8:Các loại (kích cỡ) của ánh sáng huỳnh quang. Con số này đề cập đến đường kính của ống đèn tính bằng phần tám inch. Như vậy, đèn T5 có đường kính 5/8 inch và đèn T8 có đường kính 8/8 hoặc 1 inch.

Tank: Bể cá.

TDS: Total Dissolved Solids - Tổng chất rắn hòa tan.

Tort: Acropora tortuosa.

Trachy: San hô Trachyphyllia.

Two Part: Là hệ phụ gia sử dụng từ 2 thành phần trở lên để bổ sung canxi và kiềm. Người ta thường có thể bổ sung magiê như một phần “thứ ba”.

Tyree: Được đặt theo tên của Steve Tyree, một nhà truyền bá/bán san hô nổi tiếng.

ULNS: Ultra-Low Nutrient System - Hệ thống dinh dưỡng cực thấp.

UV: Tia cực tím, một loại ánh sáng có bước sóng ngắn hơn ánh sáng khả kiến ​​(nhưng dài hơn tia X), đôi khi được phân tách thành UVA, UVB và UVC.

VHO: Very High Output - Công suất rất cao (đèn huỳnh quang).

WC: Water Change - Thay nước.

WQ: Water quality - Chất lượng nước.

WWC: World Wide Corals - Thương hiệu một công ty san hô.

WYSIWYG: What you see is what you get - Những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được.

XHO: Extra high output light - Ánh sáng có công suất cực cao.

YOLO: You only live once - Bạn chỉ sống một lần.

Z&P: Zoanthid và Palythoa.

Zoa: Zoanthid.


Tài liệu tham khảo

https://www.reef2reef.com/threads/lingo-commonly-used-acronyms-0.57652/



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn