San hô diêm - Torch Coral

San hô diêm (Torch coral) là một thành viên của họ Euphylliidae, một loài điển hình thuộc chi Euphyllia. Euphyllia glabrescens có màu sắc bắt mắt, với các polyp dài và mảnh có đầu màu tương phản. Đây là loại san hô đá có polyp lớn (LPS). Những polyp chuyển động uyển chuyển của san hô diêm thực sự là một cảnh tượng đáng xem trong một hồ san hô. San hô diêm thường có các màu tím, nâu, xám, xanh dương, xanh lá, kem, và thậm chí là vàng.

Khi đặt san hô diêm vào môi trường mới, bạn cần chú ý đến lưu lượng nước và ánh sáng. San hô này cần có sự chuyển động tốt. Sự chuyển động tốt giúp chúng sạch sẽ, khỏe mạnh, và có cơ hội bắt mồi. San hô diêm ưa thích lưu lượng nước trung bình đến cao. Bạn không cần tạo dòng nước quá mạnh, nhưng dòng nước cần phải có sự biến động và không theo một hướng nhất định. San hô Torch cũng thích ánh sáng vừa phải. Chúng ưa thích ánh sáng gián tiếp, từ thấp đến trung bình. Chúng tôi khuyến nghị mức ánh sáng 100-125 PAR. Lưu ý rằng nhiều loài san hô có thể dần dần thích nghi với mức ánh sáng vượt quá phạm vi thông thường của chúng.

Thông qua mối quan hệ cộng sinh với tảo quang hợp, được gọi là zooxanthellae, san hô nhận được nhiều chất dinh dưỡng. San hô diêm cũng hưởng lợi từ việc cho ăn trực tiếp. Chúng có thể bắt các hạt vi sinh từ cột nước và hấp thụ các chất hữu cơ hòa tan. San hô diêm cũng cần được cho ăn định kỳ và trực tiếp, nhưng cũng không phải là điều bắt buộc cần thiết.

San hô diêm có thể hung dữ. Chúng có các xúc tu gọi là xúc tu quét (sweeper tentacles) có thể mở rộng để bắt mồi và tự vệ. Rất quan trọng để cho san hô diêm của bạn có đủ không gian phát triển và tồn tại. Chúng có thể chích và giết các loài san hô khác. Tuy nhiên, san hô diêm không chích các loài san hô diêm khác. Điều quan trọng là phải cẩn thận khi xử lý và đặt san hô diêm của bạn một cách an toàn.


Mức độ chăm sóc:           Trung bình

Tính cách:                        Hung dữ

Màu sắc:                           Đa dạng

Điều kiện nước:               23-28°C, dKH 7.0-12, pH 8.1-8.4, SG 1.023-1.025

Ánh sáng:                         Trung bình

Chất bổ sung:                  Ca, Mg, kH, vi lượng,...

Dòng chảy:                      Trung bình


Tài liệu tham khảo

Hoeksema, B. W.; Cairns, S. (2024). World List of Scleractinia. Euphyllia (Euphyllia) glabrescens (Chamisso & Eysenhardt, 1821). Accessed through: World Register of Marine Species at: https://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=760454 on 2024-10-04

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn