Cá Hoàng gia từ Ấn Độ với bụng màu vàng |
Giới (regnum): Animalia
Ngành (phylum): Chordata
Phân ngành (subphylum): Vertebrata
Lớp (class): Teleostei
Bộ (ordo): Acanthuriformes
Họ (family): Pomacentridae
Chi (genus): Pygoplites
Loài (species): Pygoplites diacanthus
Tên khoa học: Pygoplites diacanthus
Tên tiếng Anh: Regal Angel
Cá Hoàng gia sống ở khu vực Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương, Đông Phi và Biển Đỏ đến quần đảo Tuamotus ở Polynesia thuộc Pháp. Phía Bắc bán cầu, chúng xuất hiện ở vùng biển thuộc quần đảo Ryukyu và Ogasawara của Nhật Bản. Phía Nam bán cầu, chúng có mặt ở rạn san hô Great Barrier của Úc và New Caledonia.
Loài này sống ở các đầm phá và các rạn san hô hướng ra biển, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của san hô. Chúng sống ở độ sâu từ 1-48 mét và thường sống đơn lẻ hoặc theo cặp, hiếm khi theo nhóm. Cá Hoàng gia thích môi trường có nhiều khe hở để ẩn náu, nơi có luồng nước lưu thông tốt.
Cá Hoàng gia lớn nhất được ghi nhận có chiều dài 25 cm. Hai bên thân cá có các sọc xen kẽ màu trắng hơi xanh và cam viền đen. Ở vây lưng, các sọc này trở nên hẹp hơn và nghiêng về phía sau. Phần sau của vây lưng có màu đen, được trang trí bằng các đốm xanh sát nhau. Phần sau của vây hậu môn có các dải vàng và xanh song song với đường viền cơ thể, vây đuôi có màu vàng.
Cá con có một đốm mắt ở phần gốc của vây lưng mềm. Ngoại trừ đặc điểm này, chúng giống với cá trưởng thành nhưng màu vàng trên cơ thể thiên về màu cam hơn là vàng.
Regal Angelfish là một loài nhạy cảm, chỉ được khuyến nghị cho những người chơi cá cảnh có kinh nghiệm và tận tâm. Nhiều cá Hoàng gia chết khi mới vào bể cá mỗi năm do những người chơi chưa chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc bị bắt và xử lý sai cách trong ngành buôn bán cá cảnh. Đáng tiếc, việc sử dụng cyanide (xianua) để bắt cá vẫn còn phổ biến ở Đông Nam Á. Do đó, tốt hơn nên mua cá từ các khu vực khác trên thế giới như Ấn Độ hoặc Biển Đỏ, dù không phải lúc nào cũng đảm bảo.
Cá Hoàng gia chỉ nên được nuôi trong các bể cá đã ổn định với chất lượng nước ổn định và phù hợp. Luồng nước mạnh được khuyến nghị. Không nên nuôi loài này trong bể nhỏ hơn 375 lít và càng lớn càng tốt để dễ duy trì chất lượng nước. Bên cạnh dung tích, chiều dài bể cũng rất quan trọng. Không nên nuôi cá trong bể ngắn hơn 120 cm. Bể cá nên có nhiều đá sống để cá Hoàng gia có thể gặm rong tảo và có nhiều chỗ trốn thích hợp.
Regal Angelfish được xem là an toàn với san hô nhưng cần cẩn thận. Chúng thích cắn các loài san hô mềm, LPS, và trai. Tuy nhiên, chúng thường bỏ qua các loại san hô mềm hơi độc và san hô SPS.
Đây là một loài bán hung dữ. Không nên nuôi chúng chung với các loài cá thiên thần khác, ngoại trừ trường hợp một cặp ghép đôi tương thích.
Trong tự nhiên, cá Hoàng gia chủ yếu ăn bọt biển và động vật thuộc ngành tunicate (Phân ngành Sống đuôi). Một trong những khó khăn khi nuôi loài này là chúng thường khó ăn trong bể cá. Nếu cá không chịu ăn, kiểm tra chất lượng nước và đảm bảo có đủ chỗ trốn trong bể. Hãy thử cho chúng ăn tôm sống hoặc tôm tươi và nghêu vừa được bóc vỏ. Đừng hoảng loạn nếu cá không ăn trong vài ngày, nhưng hãy đảm bảo các điều kiện trong bể luôn tối ưu. Khi cá bắt đầu ăn, hãy cung cấp thực phẩm giàu đạm ít nhất một lần mỗi ngày. Bạn có thể cho ăn tôm, mực, cua và nghêu. Thực phẩm không cần phải sống, cá thường chấp nhận cả thực phẩm tươi và đông lạnh. Một số cá thể thậm chí sẽ ăn thực phẩm khô, nhưng không nên để thực phẩm khô trở thành thực phẩm chính.
Ngoài thực phẩm giàu đạm, cá Hoàng gia cần ít nhất một khẩu phần thức ăn có nguồn gốc thực vật hoặc tảo biển mỗi ngày. Bạn có thể cho ăn tảo biển, spirulina, rau bina, rau diếp, .... Cuối cùng, hãy mua loại thực phẩm chất lượng cao dành riêng cho cá thiên thần có chứa thành phần từ bọt biển. Cá Hoàng gia là loài ăn kiểu "dạo chơi" và do đó, tốt hơn nên cho chúng ăn nhiều lần với khẩu phần nhỏ trong ngày thay vì chỉ cho ăn một hoặc hai bữa lớn.
Tài liệu tham khảo
(Chaetodon diacanthus Boddaert, 1772) Boddaert, P. (1772). Van den Tweedornigen Klipfisch. De Chaetodonte diacantho descripto atque accuratissima icone illustrata. M. Magérus, Amsterdam. De Chaetodonte diacantho descripto . 1 pl.: 43 pp. [In Dutch and Latin.].