Sò tai tượng - Tridacna Clam



Giới (Kingdom): Animalia

Ngành (Phylum): Mollusca (Thân mềm)

Lớp (Class): Bivalvia (Chân bụng hai mảnh vỏ)

Phân lớp (Subclass): Autobranchia

Phân thứ lớp (Infraclass): Heteroconchia

Tiểu thứ lớp (Subterclass): Euheterodonta

Liên bộ (Superorder): Imparidentia

Bộ (Order): Cardiida

Liên họ (Superfamily): Cardioidea

Họ (Family): Cardiidae (Họ Sò)

Phân họ (Subfamily): Tridacninae

Chi (Genus): Tridacna (Sò tai tượng)

Phân chi (Subgenus): Tridacna (Chametrachea)


Sò khổng lồ thuộc chi Tridacna là một loài thân mềm phổ biến trong các bể cá biển. Chúng có lớp áo (mantle) với những họa tiết phức tạp và màu sắc rực rỡ, từ tím, xanh lam, xanh lá, vàng, thậm chí có hiệu ứng ánh kim.

Tridacna phân bố rộng khắp Thái Bình Dương. Bốn loài phổ biến nhất trong thú chơi hồ cá là Tridacna derasa, squamosa, maxima, và crocea. Một số ít có thể tìm thấy loài Tridacna gigas, loài trai khổng lồ nhất. Ngoài ra, còn có T. tevoroa và T. costata, nhưng hai loài này không xuất hiện trong ngành nuôi cảnh.

Lớp áo rực rỡ của Tridacna chứa tảo zooxanthellae, giống như san hô quang hợp. Zooxanthellae hấp thụ chất vô cơ từ nước và từ cơ thể trai để sản xuất cacbohydrat, axit amin và glycerol thông qua quang hợp. Khi còn nhỏ, Tridacna phụ thuộc 65% vào lọc thức ăn. Khi trưởng thành, chúng chỉ dựa 34% vào lọc thức ăn, phần lớn dinh dưỡng đến từ quang hợp. Sò tai tượng gần như hoàn toàn phụ thuộc vào tảo cộng sinh zooxanthellae để tồn tại. Vì vậy, nó yêu cầu ánh sáng mạnh để tối ưu quá trình quang hợp.

Tridacna có hai ống siphon: Ống hút nước lớn (Inhalant siphon): có các xúc tu nhỏ, cho phép nước chảy vào để lọc dinh dưỡng. Ống thoát nước nhỏ (Exhalant siphon): giúp loại bỏ nước thải.

Ở đáy sò có một bộ phận giúp bám vào bề mặt, gọi là chân bám (foot). Tuyến byssal tiết ra sợi chỉ tơ để cố định trai trên đá. 

Lưu ý quan trọng: Khi di chuyển sò, không làm hỏng chân bám hoặc tuyến chỉ, vì nếu bị tổn thương, trai có thể chết. Nếu cần di chuyển sò nếu đã bám vào đá, bạn cần cắt cẩn thận chỉ dưới chân bám cho đến khi trai lìa khỏi giá thể, không nhấc trai lôi mạnh vì điều đó có thể chết sò.

(a) Tridacna crocea trong môi trường tự nhiên, nhìn từ trên xuống (hình ảnh do James Fatherree cung cấp). Mô siphon mở rộng bên trên đá san hô xung quanh. (b) Con sò trong bể nghiên cứu có mặt mở. (c) Con sò bị lấy ra khỏi đá vụn san hô một cách đột ngột và được chụp ảnh ngay lập tức, cho thấy mô chân mở rộng nhô ra từ lỗ byssal (so sánh với b(ii)).


Phân biệt các loài Tridacna

1. Tridacna maxima và Tridacna crocea

Hai loài này có màu sắc rực rỡ và hoa văn phức tạp nhất. Maxima có hình thuôn dài hơn, còn Crocea có thân ngắn và mập hơn. Crocea có khả năng tiết axit nhẹ để hòa tan đá vôi, giúp nó “đục” vào đá như một loài trai khoan đá.

2. Tridacna derasa

Có lớp áo màu vàng ánh kim với sọc xanh và viền xanh dạ quang. Phát triển rất lớn, có thể đạt hơn 50cm trong hồ cá. Dễ nuôi, là lựa chọn lý tưởng cho người mới chơi.

3. Tridacna squamosa

Màu sắc kém rực rỡ hơn, nhưng có vỏ sò dạng gợn sóng (fluted shell) rất đẹp. Ít phổ biến hơn so với các loài khác.

Yêu cầu chăm sóc

Ánh sáng: Yếu tố quan trọng nhất. Tridacna sống ở vùng nước nông, cần ánh sáng mạnh. Tridacna nhỏ hơn 7cm nên được bổ sung tảo lục (phytoplankton).

Chất lượng nước: Duy trì canxi và độ kiềm cao, vì trai tiêu thụ rất nhiều canxi để phát triển.

Dòng chảy: Tridacna thích dòng chảy vừa phải. Dòng chảy quá mạnh có thể tạo bọt khí trong cơ thể trai, gây hại.

Bảo tồn

Tridacna đang bị đe dọa tuyệt chủng, do khai thác quá mức. Tuy nhiên, nhờ các chương trình nuôi cấy, loài này đang dần phục hồi.

Tridacna là một trong những loài động vật biển đẹp nhất có thể nuôi trong hồ cá biển. Tuy có yêu cầu chăm sóc cao, nhưng khi được nuôi đúng cách, chúng có thể tăng trưởng nhanh và sống khỏe mạnh trong nhiều năm. 


Tài liệu tham khảo

Wilkerson, F. P., Kremer, P. M., & Hadfield, M. G. (2018). Acid secretion by the boring organ of the burrowing giant clam Tridacna crocea. Retrieved from ResearchGate.

MolluscaBase eds. (2025). MolluscaBase. Tridacna (Chametrachea) maxima (Röding, 1798). Accessed through: World Register of Marine Species at: https://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=382170 on 2025-02-04


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn